
Bạn đã bao giờ nhận thấy rằng mã tham chiếu hay mã bộ máy trên đồng hồ Patek Philippe cũng bao gồm các chữ cái đặc biệt? Nếu bạn tò mò và muốn biết ý nghĩa các chữ cái thú vị trong mã tham chiếu trên đồng hồ Patek Philippe, hãy tham khảo bài viết của chúng tôi để có thể tự mình giải mã nhé.
Trong những bài viết trước, tôi đã cùng các bạn tìm hiểu ý nghĩa những chữ cái viết tắt trên mã tham chiếu của đồng hồ Rolex hay cách xác định vật liệu chế tác đồng hồ Rolex dựa trên mã tham chiếu. Nếu bạn chưa xem có thể đọc lại bài viết: Ý nghĩa những chữ cái BLNR, BLRO, CHNR trên mã tham chiếu của đồng hồ Rolex
Thương hiệu đồng hồ Patek Philippe được thành lập năm 1851, có trụ sở tại Geneva, nằm trong khu vực nói tiếng Pháp của Thụy Sĩ. Như vậy, có thể hiểu rằng các chữ cái trong mã tham chiếu và mã số bộ máy của thương hiệu Patek Philippe là chữ viết tắt của các từ tiếng Pháp (tương tự như với đồng hồ Rolex).

Các chữ cái trong mã tham chiếu Patek Philippe biểu thị chất liệu vỏ của đồng hồ.
- J
Từ tiếng Pháp: Jaune
Tiếng Anh: Yellow
Chất liệu vỏ: Vàng vàng - G
Từ tiếng Pháp: Gris
Tiếng Anh: Grey
Chất liệu vỏ: Vàng trắng - R
Từ tiếng Pháp: Rose
Tiếng Anh: Pink
Chất liệu vỏ: Vàng hồng - A
Từ tiếng Pháp: Acier
Tiếng Anh: Steel
Chất liệu vỏ: Thép không gỉ. - P
Từ tiếng Pháp: Platine
Tiếng Anh: Platinum
Chất liệu vỏ: Bạch kim - T
Từ tiếng Pháp: Titane
Tiếng Anh: Titanium
Chất liệu vỏ: Titanium
Ví dụ: Đồng Hồ Patek Philippe Calatrava 5088/100P-001 có bộ vỏ được làm từ chất liệu Platinum là một chất liệu có độ cứng và lì rất cao.

Các chữ cái trong mã bộ máy caliber Patek Philippe biểu thị các tính năng phức tạp và chức năng của bộ máy.
- 10J
Từ tiếng Pháp: 10 jours
Tính năng (tiếng Anh): 10-day power reserve: Tính năng dự trữ năng lượng trong 10 ngày - 24H
Từ tiếng Pháp: 24 heures
Tính năng (tiếng Anh): 24-hour dial: mặt số 24 giờ - AL
Từ tiếng Pháp: Alarme
Tính năng (tiếng Anh): Alarm: Báo thức - C
Từ tiếng Pháp: Calendrier
Tính năng (tiếng Anh): Date indicator: Chỉ báo ngày - CH
Từ tiếng Pháp: Chronographe
Tính năng (tiếng Anh): Chronograph
Ví dụ: chiếc đồng hồ Patek Philippe Aquanaut 5968A-001 được trang bị bộ máy tự động CH 58-520C có các tính năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph

- CHR
Từ tiếng Pháp: Chronographe à rattrapante
Tính năng (tiếng Anh): Split seconds chronograph - CL
Từ tiếng Pháp: Ciel
Tính năng (tiếng Anh): Sky Chart: Biểu đồ bầu trời

- EQ
Từ tiếng Pháp: Equation du temps
Tính năng (tiếng Anh): Equation of time: Phương trình thời gian - FUS
Từ tiếng Pháp: Fuseau horaire
Tính năng (tiếng Anh): Dual time zone: Múi giờ kép - HG
Từ tiếng Pháp: Heure à guichet
Tính năng (tiếng Anh): Hour shown via an aperture: Giờ được hiển thị qua ô cửa sổ - HS
Từ tiếng Pháp: Heure sautante
Tính năng (tiếng Anh): Jumping hours: Giờ nhảy - HU
Từ tiếng Pháp: Heureiverseelle
Tính năng (tiếng Anh): World time: Giờ thế giới - IRM
Từ tiếng Pháp: Indicateur de Réserve de Marche
Tính năng (tiếng Anh): Power reserve indicator: Chỉ báo dự trữ năng lượng - J
Từ tiếng Pháp: Jour
Tính năng (tiếng Anh): Day indicator: Chỉ báo ngày - LU
Từ tiếng Pháp: Pha de lune
Tính năng (tiếng Anh): Moon phases: Lịch tuần trăng - PS
Từ tiếng Pháp: Petite seconde
Tính năng (tiếng Anh): Small seconds - Q
Từ tiếng Pháp: Quantième perpétuel
Tính năng (tiếng Anh): Perpetual calendar: Lịch vạn niên - QA
Từ tiếng Pháp: Quantième annuel
Tính năng (tiếng Anh): Annual calendar: Lịch thường niên - QR
Từ tiếng Pháp: Quantième perpétuel rétrograde
Tính năng (tiếng Anh): Perpetual calendar with retrograde date hand: Lịch vạn niên với kim ngày retrograde - R
Từ tiếng Pháp: Répétition minutes
Tính năng (tiếng Anh): Minute repeater: Điểm chuông - REG
Từ tiếng Pháp: Affichage de Type Régulateur
Tính năng (tiếng Anh): Regulator-style display - S
Từ tiếng Pháp: Seconde au centre
Tính năng (tiếng Anh): Center sweep second hand - SE
Từ tiếng Pháp: Semaine
Tính năng (tiếng Anh): Week indicator: Chỉ báo tuần - SQU
Từ tiếng Pháp: Squelette
Tính năng (tiếng Anh): Skeleton - SID
Từ tiếng Pháp: Heure sidérale
Tính năng (tiếng Anh): Sidereal time: Thời gian thiên văn - TO
Từ tiếng Pháp: Tourbillon
Tính năng (bằng tiếng Anh): Tourbillon
